Thực đơn
Giải_vô_địch_bóng_đá_châu_Âu_2016 Các trận đấu Vô địch Á quân | Bán kết Tứ kết | Vòng 16 đội Vòng bảng |
UEFA công bố lịch trình của giải đấu vào ngày 25 tháng 4 năm 2014[37][38]
Hai đội đầu bảng và 4 đội xếp thứ ba có thành tích tốt nhất được tiến thẳng vào vòng 16 đội.[39]
Chú thích tô màu trong các bảng | |
---|---|
Các đội nhất bảng, nhì bảng và 4 đội xếp thứ ba có thành tích tốt nhất sẽ tiến thẳng vào vòng 16 đội[39] |
Giờ thi đấu tính theo giờ địa phương CEST (UTC+2).
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pháp (H) | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 1 | +3 | 7 | Giành quyền vào vòng đấu loại trực tiếp |
2 | Thụy Sĩ | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 1 | +1 | 5 | |
3 | Albania | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 3 | −2 | 3 | |
4 | România | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 4 | −2 | 1 |
Albania | 0–1 | Thụy Sĩ |
---|---|---|
Chi tiết | Schär 5' |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Wales | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 3 | +3 | 6 | Giành quyền vào vòng đấu loại trực tiếp |
2 | Anh | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 2 | +1 | 5 | |
3 | Slovakia | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | 0 | 4 | |
4 | Nga | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 6 | −4 | 1 |
Anh | 1–1 | Nga |
---|---|---|
Dier 73' | Chi tiết | V. Berezutski 90+2' |
Slovakia | 0–0 | Anh |
---|---|---|
Chi tiết |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đức | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 0 | +3 | 7 | Giành quyền vào vòng đấu loại trực tiếp |
2 | Ba Lan | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 0 | +2 | 7 | |
3 | Bắc Ireland | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 2 | 0 | 3 | |
4 | Ukraina | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 5 | −5 | 0 |
Ba Lan | 1–0 | Bắc Ireland |
---|---|---|
Milik 51' | Chi tiết |
Đức | 2–0 | Ukraina |
---|---|---|
Mustafi 19' Schweinsteiger 90+2' | Chi tiết |
Ukraina | 0–2 | Bắc Ireland |
---|---|---|
Chi tiết | McAuley 49' McGinn 90+6' |
Ukraina | 0–1 | Ba Lan |
---|---|---|
Chi tiết | Błaszczykowski 54' |
Bắc Ireland | 0–1 | Đức |
---|---|---|
Chi tiết | Gómez 30' |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Croatia | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 3 | +2 | 7 | Giành quyền vào vòng đấu loại trực tiếp |
2 | Tây Ban Nha | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 2 | +3 | 6 | |
3 | Thổ Nhĩ Kỳ | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 4 | −2 | 3 | |
4 | Cộng hòa Séc | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 5 | −3 | 1 |
Thổ Nhĩ Kỳ | 0–1 | Croatia |
---|---|---|
Chi tiết | Modrić 41' |
Tây Ban Nha | 1–0 | Cộng hòa Séc |
---|---|---|
Piqué 87' | Chi tiết |
Cộng hòa Séc | 2–2 | Croatia |
---|---|---|
Škoda 76' Necid 89' (ph.đ.) | Chi tiết | Perišić 37' Rakitić 59' |
Tây Ban Nha | 3–0 | Thổ Nhĩ Kỳ |
---|---|---|
Morata 34', 48' Nolito 37' | Chi tiết |
Cộng hòa Séc | 0–2 | Thổ Nhĩ Kỳ |
---|---|---|
Chi tiết | Yılmaz 10' Tufan 65' |
Croatia | 2–1 | Tây Ban Nha |
---|---|---|
N. Kalinić 45' Perišić 87' | Chi tiết | Morata 7' |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ý | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 1 | +2 | 6 | Giành quyền vào vòng đấu loại trực tiếp |
2 | Bỉ | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 2 | +2 | 6 | |
3 | Cộng hòa Ireland | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 4 | −2 | 4 | |
4 | Thụy Điển | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 3 | −2 | 1 |
Cộng hòa Ireland | 1–1 | Thụy Điển |
---|---|---|
Hoolahan 48' | Chi tiết | Clark 71' (l.n.) |
Bỉ | 0–2 | Ý |
---|---|---|
Chi tiết | Giaccherini 32' Pellè 90+3' |
Bỉ | 3–0 | Cộng hòa Ireland |
---|---|---|
R. Lukaku 48', 70' Witsel 61' | Chi tiết |
Ý | 0–1 | Cộng hòa Ireland |
---|---|---|
Chi tiết | Brady 85' |
Thụy Điển | 0–1 | Bỉ |
---|---|---|
Chi tiết | Nainggolan 84' |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hungary | 3 | 1 | 2 | 0 | 6 | 4 | +2 | 5 | Giành quyền vào vòng đấu loại trực tiếp |
2 | Iceland | 3 | 1 | 2 | 0 | 4 | 3 | +1 | 5 | |
3 | Bồ Đào Nha | 3 | 0 | 3 | 0 | 4 | 4 | 0 | 3 | |
4 | Áo | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 4 | −3 | 1 |
Bồ Đào Nha | 1–1 | Iceland |
---|---|---|
Nani 31' | Chi tiết | B. Bjarnason 50' |
Iceland | 1–1 | Hungary |
---|---|---|
G. Sigurðsson 40' (ph.đ.) | Chi tiết | Sævarsson 88' (l.n.) |
Bồ Đào Nha | 0–0 | Áo |
---|---|---|
Chi tiết |
Iceland | 2–1 | Áo |
---|---|---|
Böðvarsson 18' Traustason 90+4' | Chi tiết | Schöpf 60' |
Hungary | 3–3 | Bồ Đào Nha |
---|---|---|
Gera 19' Dzsudzsák 47', 55' | Chi tiết | Nani 42' Ronaldo 50', 62' |
VT | Bg | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | B | Slovakia | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | 0 | 4 | Giành quyền vào vòng đấu loại trực tiếp |
2 | E | Cộng hòa Ireland | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 4 | −2 | 4 | |
3 | F | Bồ Đào Nha | 3 | 0 | 3 | 0 | 4 | 4 | 0 | 3 | |
4 | C | Bắc Ireland | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 2 | 0 | 3 | |
5 | D | Thổ Nhĩ Kỳ | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 4 | −2 | 3 | |
6 | A | Albania | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 3 | −2 | 3 |
Thực đơn
Giải_vô_địch_bóng_đá_châu_Âu_2016 Các trận đấuLiên quan
Giải Giải bóng đá Ngoại hạng Anh Giải vô địch bóng đá châu Âu 2012 Giải vô địch bóng đá châu Âu 2024 Giải bóng rổ Nhà nghề Mỹ Giải bóng đá vô địch quốc gia Đức Giải bóng đá Vô địch Quốc gia Việt Nam Giải vô địch bóng đá thế giới Giải phẫu học Giải Oscar cho nam diễn viên chính xuất sắc nhấtTài liệu tham khảo
WikiPedia: Giải_vô_địch_bóng_đá_châu_Âu_2016 http://www.theroar.com.au/2010/05/29/france-win-ra... http://edition.cnn.com/2016/06/13/football/england... http://dawn.com/2011/06/17/france-to-host-euro-201... http://www.edmtunes.com/2015/12/david-guetta-uefa-... http://www.eurosport.com/football/first-england-fa... http://www.fifa.com/confederationscup/teams/index.... http://www.sport24.com/football/euro-2016/fil-info... http://www.sportspromedia.com/news/la_poste_to_del... http://www.sportspromedia.com/news/orange_joins_ue... http://www.supersport.com/football/france/news/110...